Trong những năm gần đây, rơm nhân tạo đang dần trở thành vật liệu phủ mái phổ biến trong các công trình sinh thái, nhà hàng, khu nghỉ dưỡng hay resort cao cấp. Sản phẩm không chỉ giúp tái hiện vẻ đẹp mộc mạc, dân dã mà còn giải quyết các nhược điểm của mái rơm tự nhiên như mối mọt, mục nát hay dễ cháy. Trong số các mẫu rơm nhân tạo trên thị trường, hai loại đang “gây sốt” hiện nay là rơm nhân tạo kích thước 50x50cm50x60cm. Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh chi tiết hai mẫu rơm nhân tạo này để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.

1. Thông số kỹ thuật cơ bản

Rơm nhân tạo 50x50cm

Tấm rơm nhân tạo 4,o màu nâu xám
Tấm rơm nhân tạo 4,o màu nâu xám
Tấm rơm nhân tạo 5.0 màu vàng xám
Tấm rơm nhân tạo 5.0 màu vàng xám
  • Kích thước: 50cm x 50cm
  • Màu sắc: Nâu xám, Vàng xám
  • Trọng lượng: 0.4kg/tấm
  • Loại nẹp: Có 2 loại gồm nẹp inox và thanh luồn (nhựa hoặc sắt)

Rơm nhân tạo 50x60cm

 

Tấm rơm nhân tạo 6.0 màu vàng xám
Tấm rơm nhân tạo 6.0 màu vàng xám
Tấm rơm nhân tạo 6.0 màu nâu xám
Tấm rơm nhân tạo 6.0 màu nâu xám
Tấm rơm nhân tạo 6.0 màu đen xám
Tấm rơm nhân tạo 6.0 màu đen xám
  • Kích thước: 50cm x 60cm
  • Màu sắc: Đen xám, Vàng xám, Nâu xám
  • Trọng lượng: 0.4kg/tấm
  • Loại nẹp: Có 2 loại gồm nẹp inox và thanh luồn

Cả hai mẫu đều được thiết kế mô phỏng mái rơm tự nhiên, nhưng được sản xuất từ nhựa cao cấp có độ bền vượt trội.

2. Màu sắc và tính thẩm mỹ

Màu sắc là yếu tố quan trọng trong lựa chọn rơm nhân tạo, bởi mỗi màu mang một cá tính và phong cách riêng cho công trình.

  • Mẫu 50x50cm với 2 gam màu trung tính (nâu xám và vàng xám) phù hợp với phong cách nhà cổ, nhà sàn, chòi nghỉ và các công trình cần sự gần gũi, hoài niệm.
  • Mái rơm nhân tạo màu vàng xám mã 5.0
    Mái rơm nhân tạo màu vàng xám mã 5.0
  • Mẫu 50x60cm có thêm màu đen xám tạo điểm nhấn cá tính, sang trọng, phù hợp với các dự án nghỉ dưỡng cao cấp hoặc không gian kết hợp giữa cổ điển và hiện đại.
  • Mái rơm nhân tạo màu đen xám mã 6.0
    Mái rơm nhân tạo màu đen xám mã 6.0

👉 Nếu công trình của bạn chú trọng yếu tố truyền thống, mẫu 50x50cm là lựa chọn lý tưởng. Ngược lại, nếu cần sự sáng tạo và linh hoạt hơn trong phối cảnh, mẫu 50x60cm sẽ là lựa chọn vượt trội.

3. So sánh về kiểu nẹp: Inox và Thanh luồn

Cả hai mẫu đều có thể thi công bằng hai kiểu nẹp phổ biến:

Nẹp inox:

Thanh nẹp inox không gỉ
Thanh nẹp inox không gỉ
  • Chống gỉ, chịu lực tốt, bền với thời gian.
  • Phù hợp cho công trình ngoài trời, không gần biển
  • Mang lại vẻ hiện đại và chuyên nghiệp.

Thanh luồn:

Nẹp nhựa đặc thanh luồn được làm từ nhựa nguyên sinh HDPE
Nẹp nhựa đặc thanh luồn được làm từ nhựa nguyên sinh HDPE
  • Thường là thanh nhựa hoặc sắt.
  • Dễ thi công, dễ uốn cong để lợp phần đỉnh mái
  • Phù hợp cho các công trình gần biển, không lo bị muối ăn mòn

👉 Dù chọn loại nào, bạn cũng có thể yên tâm về độ chắc chắn và độ bám mái, vì mỗi tấm đều được thiết kế khoa học để chịu gió và mưa hiệu quả.

4. Hiệu quả che phủ

Một yếu tố quan trọng khác là hiệu quả che phủ:

Độ che phủ của rơm nhân tạo
Độ che phủ của rơm nhân tạo
  • Tấm 50x50cm có diện tích nhỏ hơn, phù hợp với các mái có kết cấu khung phức tạp hoặc cần nhiều chi tiết ghép nối.
  • Tấm 50x60cm giúp giảm thời gian thi công nhờ diện tích che phủ lớn hơn. Phù hợp với mái lớn, mái vòm hay mái chòi diện tích rộng.

👉 Nếu bạn cần tiết kiệm nhân công, mẫu 50x60cm sẽ giúp đẩy nhanh tiến độ thi công hơn mẫu 50x50cm.

5. Trọng lượng và dễ dàng vận chuyển

Cả hai mẫu đều có trọng lượng nhẹ chỉ 0.4kg/tấm, cực kỳ thuận tiện cho việc vận chuyển và thi công trên cao.

  • Không gây áp lực lớn lên khung mái (gỗ hoặc thép hộp).
  • Dễ dàng mang vác lên cao mà không cần đến thiết bị hỗ trợ phức tạp.
  • Giảm thiểu chi phí nhân công.

6. Độ bền và khả năng chống chịu thời tiết

Các mẫu rơm nhân tạo 50x50cm và 50x60cm đều sử dụng vật liệu nhựa nguyên sinh chất lượng cao, mang đến:

  • Độ bền trên 10 năm
  • Chống thấm nước tuyệt đối
  • Không mục nát, không bị mối mọt, không ẩm mốc
  • Chống tia UV, giữ màu lâu dưới nắng nóng
  • Không bắt lửa, không cháy lan

👉 Đây là lý do khiến nhiều dự án nghỉ dưỡng, nhà hàng sinh thái và khu du lịch chuyển từ rơm thật sang rơm nhân tạo.

7. Giá thành và chi phí thi công

Thi công rơm nhân tạo vô cùng dễ dàng
Thi công rơm nhân tạo vô cùng dễ dàng

Thông thường, mẫu 50x60cm có giá cao hơn khoảng 10–15% so với mẫu 50x50cm do kích thước lớn hơn và màu sắc đa dạng hơn.

  • Chi phí thi công sẽ phụ thuộc vào khung mái, kiểu nẹp sử dụng và tổng diện tích.
  • Tuy nhiên, mẫu 50x60cm có thể giảm thời gian thi công, từ đó bù lại phần chênh lệch giá nhờ tiết kiệm nhân công.

8. Ứng dụng thực tế

Cả hai mẫu rơm nhân tạo đều đã được ứng dụng vào hàng loạt công trình tiêu biểu: https://www.youtube.com/shorts/kTl1holxKfc

Mái rơm nhân tạo dạng tròn
Mái rơm nhân tạo dạng tròn
  • Nhà chòi, nhà sàn, chòi nghỉ ở resort
  • Quán cà phê sân vườn, nhà hàng phong cách đồng quê
  • Mái rơm nhân tạo lợp cổng cho nhà hàng
    Mái rơm nhân tạo lợp cổng cho homestay
  • Khu du lịch sinh thái, biệt thự nghỉ dưỡng
  • Các công trình cần yếu tố dân dã nhưng bền lâu

Tùy vào quy mô và phong cách thiết kế, bạn có thể lựa chọn mẫu phù hợp để tối ưu hiệu quả thẩm mỹ và kinh tế.

Kết luận

Mẫu rơm nhân tạo 50x50cm50x60cm đều có những ưu điểm vượt trội riêng. Nếu bạn ưu tiên sự cổ điển, dễ phối màu và giá tốt, mẫu 50x50cm là lựa chọn hợp lý. Còn nếu bạn cần rơm nhân tạo có diện tích phủ lớn, màu sắc đa dạng hơn và thời gian thi công nhanh hơn, hãy cân nhắc mẫu 50x60cm.

Dù chọn loại nào, rơm nhân tạo vẫn luôn là giải pháp tối ưu để tạo nên mái che đẹp mắt, bền bỉ và gần gũi thiên nhiên.

Liên hệ tư vấn và đặt hàng rơm nhân tạo:
📞 Hotline: 0857.384.568
🌐 Website: https://https://arthisa.com/
🏠 Giao hàng toàn quốc – Cam kết chất lượng – Bảo hành dài hạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *